Dữ liệu đội bóng Khimki vs Rostov FK đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.3 | 1.4 | Ghi bàn | 1.1 |
2 | Mất bàn | 1.3 | 2.5 | Mất bàn | 1.4 |
15 | Bị sút cầu môn | 16 | 15 | Bị sút cầu môn | 16 |
1.5 | Phạt góc | 4.7 | 1.5 | Phạt góc | 3.6 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
16.5 | Phạm lỗi | 8 | 16.5 | Phạm lỗi | 8 |
46% | TL kiểm soát bóng | 54% | 46% | TL kiểm soát bóng | 49.8% |
Khimki
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Rostov FK
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 5
- 15
- 10
- 9
- 19
- 15
- 23
- 18
- 14
- 37
- 26
- 14
- 19
- 15
- 10
- 23
- 13
- 13
- 6
- 7
- 21
- 25
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Khimki (51 Trận đấu) | Rostov FK (49 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 0 | 7 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 4 | 5 | 4 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 6 | 4 | 2 | 6 |
HT thua/FT hòa | 4 | 0 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT thua/FT thua | 5 | 17 | 7 | 5 |