Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 1-0 |
0-0 |
5-7 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 0-1 |
0-1 |
7-5 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 0-1 |
0-1 |
5-0 |
Szombathelyi Haladas | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 0-0 |
0-0 |
2-7 |
Szombathelyi Haladas | H | ||||||||
HUN Cup |
|
Pecsi MFC | 0-1 |
0-0 |
2-4 |
Szombathelyi Haladas | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 0-0 |
0-0 |
7-3 |
Pecsi MFC | H | ||||||||
HUN D1 |
|
Pecsi MFC | 2-1 |
1-0 |
2-3 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN LC |
|
Szombathelyi Haladas | 1-2 |
1-2 |
4-4 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN LC |
|
Pecsi MFC | 0-0 |
0-0 |
4-5 |
Szombathelyi Haladas | H | ||||||||
HUN D1 |
|
Szombathelyi Haladas | 1-1 |
0-0 |
6-7 |
Pecsi MFC | H | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
HUN D2E |
|
FC Ajka | 2-1 |
0-1 |
5-0 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 3-1 |
1-0 |
3-1 |
Duna-Tisza | T | ||||||||
HUN D2E |
|
SOROKSAR | 4-0 |
2-0 |
3-3 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN D2E |
|
1 Szombathelyi Haladas | 2-2 |
1-0 |
2-7 |
Bodajk FC Siofok | H | ||||||||
HUN D2E |
|
1 Szeged Csanad | 3-0 |
1-0 |
3-2 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Gyori ETO | 1-3 |
1-3 |
3-6 |
Szombathelyi Haladas | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 0-1 |
0-1 |
2-5 |
Nyiregyhaza | B | ||||||||
INT CF |
|
Szombathelyi Haladas | 2-2 |
2-1 |
- |
MFK Ruzomberok | H | ||||||||
INT CF |
|
St.Polten | 0-1 |
0-0 |
5-3 |
Szombathelyi Haladas | T | ||||||||
INT CF |
|
Szombathelyi Haladas | 3-2 |
2-1 |
- |
Nagykanizsai TE 1866 | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Csakvari TK | 0-2 |
0-1 |
6-7 |
Szombathelyi Haladas | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Diosgyor VTK | 1-2 |
1-1 |
5-0 |
Szombathelyi Haladas | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 6-4 |
5-2 |
6-7 |
Kozarmisleny SE | T | ||||||||
HUN D2E |
|
MTE Mosonmagyarovar | 1-0 |
0-0 |
3-11 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 1-1 |
1-1 |
7-6 |
Dafuji cloth MTE | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Bekescsaba | 2-2 |
1-1 |
7-1 |
Szombathelyi Haladas 1 | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 4-3 |
1-0 |
8-4 |
Dorogi FC | T | ||||||||
HUN D2E |
|
Szentlorinc SE | 2-0 |
1-0 |
4-9 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
HUN Cup |
|
Szombathelyi Haladas | 1-2 |
1-2 |
7-4 |
Budapest Honved 1 | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Szombathelyi Haladas | 3-2 |
2-0 |
4-10 |
MTK Hungaria | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 0-1 |
0-1 |
7-3 |
Gyori ETO | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Nyiregyhaza | 1-2 |
1-1 |
9-4 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 1-1 |
1-1 |
1-4 |
Csakvari TK | H | ||||||||
HUN D2E |
|
1 Diosgyor VTK | 3-2 |
1-1 |
4-1 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 0-0 |
0-0 |
6-3 |
Kozarmisleny SE | H | ||||||||
HUN D2E |
|
MTE Mosonmagyarovar | 1-2 |
1-1 |
4-4 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 0-1 |
0-1 |
1-2 |
Dafuji cloth MTE | B | ||||||||
INT CF |
|
Paksi SE Honlapja | 0-3 |
0-0 |
- |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Bekescsaba | 0-1 |
0-0 |
3-1 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Dorogi FC | 1-0 |
1-0 |
4-4 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 2-1 |
1-0 |
9-4 |
Szentlorinc SE | B | ||||||||
HUN D2E |
|
MTK Hungaria | 1-1 |
1-1 |
10-2 |
Pecsi MFC | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 1-1 |
1-0 |
0-5 |
Gyirmot SE | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Kazincbarcika | 1-1 |
0-0 |
5-4 |
Pecsi MFC | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 0-0 |
0-0 |
5-6 |
Szeged Csanad | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 1-0 |
1-0 |
2-2 |
FC Ajka | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Duna-Tisza | 1-2 |
0-1 |
3-2 |
Pecsi MFC | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 2-1 |
0-1 |
9-3 |
SOROKSAR | B | ||||||||
HUN D2E |
|
Bodajk FC Siofok | 0-0 |
0-0 |
4-5 |
Pecsi MFC | H | ||||||||
HUN D2E |
|
Pecsi MFC | 1-0 |
0-0 |
5-7 |
Szombathelyi Haladas | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Szombathelyi Haladas | Chủ | ||||||||||||||
Pecsi MFC | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.