Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 3-1 |
1-0 |
5-7 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-1 |
0-1 |
4-5 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Montedio Yamagata | 1-2 |
0-1 |
7-2 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D1 |
|
Shimizu S-Pulse | 3-3 |
3-0 |
3-9 |
Montedio Yamagata | H | ||||||||
JPN LC |
|
Montedio Yamagata | 3-1 |
1-0 |
2-5 |
Shimizu S-Pulse | T | ||||||||
JPN D1 |
|
Montedio Yamagata | 1-1 |
0-0 |
- |
Shimizu S-Pulse | H | ||||||||
JPN D1 |
|
Shimizu S-Pulse | 2-1 |
0-0 |
- |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JE Cup |
|
Shimizu S-Pulse | 0-0 |
0-0 |
- |
Montedio Yamagata | H | ||||||||
JPN D1 |
|
Montedio Yamagata | 0-3 |
0-1 |
- |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN LC |
|
Montedio Yamagata | 0-0 |
0-0 |
- |
Shimizu S-Pulse | H | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Roasso Kumamoto | 0-3 |
0-0 |
5-2 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-1 |
2-0 |
3-3 |
Blaublitz Akita | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 5-0 |
2-0 |
2-2 |
Oita Trinita | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Vegalta Sendai | 2-1 |
1-0 |
3-3 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 3-2 |
0-2 |
7-5 |
Fujieda MYFC | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Fagiano Okayama | 2-0 |
0-0 |
1-7 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 1-1 |
1-1 |
2-3 |
Renofa Yamaguchi | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Tokyo Verdy | 1-2 |
0-1 |
7-2 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-1 |
0-0 |
5-8 |
Zweigen Kanazawa FC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 2-1 |
1-0 |
3-11 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Omiya Ardija | 2-1 |
1-1 |
3-2 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-1 |
0-1 |
10-6 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
V-Varen Nagasaki | 3-2 |
0-1 |
4-5 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-3 |
0-1 |
2-0 |
Machida Zelvia | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Thespa Kusatsu | 1-0 |
1-0 |
2-12 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Jubilo Iwata | 2-1 |
1-0 |
4-4 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
JEF United Ichihara Chiba | 1-3 |
1-1 |
6-5 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Ventforet Kofu | 1-2 |
0-1 |
7-4 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Roasso Kumamoto | 2-2 |
1-2 |
5-6 |
Montedio Yamagata | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Fagiano Okayama | 0-3 |
0-1 |
6-3 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 3-0 |
2-0 |
5-3 |
Zweigen Kanazawa FC | B | ||||||||
JPN LC |
|
Shimizu S-Pulse | 3-2 |
2-0 |
2-5 |
Shonan Bellmare | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Machida Zelvia | 2-1 |
1-1 |
3-3 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D2 |
|
JEF United Ichihara Chiba | 1-0 |
0-0 |
1-5 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 5-0 |
4-0 |
2-7 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 9-1 |
3-0 |
9-6 |
Ban Di Tesi Iwaki | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tokushima Vortis | 1-1 |
1-0 |
3-4 |
Shimizu S-Pulse | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 2-0 |
2-0 |
6-8 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Omiya Ardija | 0-3 |
0-1 |
3-3 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN LC |
|
Kawasaki Frontale | 6-0 |
2-0 |
10-3 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Renofa Yamaguchi | 0-6 |
0-2 |
3-2 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 1-1 |
1-0 |
4-4 |
Vegalta Sendai | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 2-1 |
1-1 |
14-2 |
Tokyo Verdy | B | ||||||||
JPN LC |
|
Shonan Bellmare | 3-0 |
2-0 |
8-3 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Ventforet Kofu | 1-0 |
0-0 |
2-6 |
Shimizu S-Pulse | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 1-3 |
1-2 |
8-3 |
Thespa Kusatsu | B | ||||||||
JPN LC |
|
Urawa Red Diamonds | 1-1 |
1-0 |
10-5 |
Shimizu S-Pulse | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Jubilo Iwata | 2-2 |
1-1 |
3-8 |
Shimizu S-Pulse | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 0-0 |
0-0 |
6-3 |
Oita Trinita | H | ||||||||
JPN LC |
|
Shimizu S-Pulse | 3-2 |
2-0 |
1-7 |
Kawasaki Frontale | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montedio Yamagata | Chủ | ||||||||||||||
Shimizu S-Pulse | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.