Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-1 |
0-0 |
5-4 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 1-4 |
0-1 |
- |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 6-1 |
1-0 |
8-3 |
Metta/LU Riga | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-3 |
0-2 |
3-7 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 1-1 |
1-1 |
7-4 |
Metta/LU Riga | H | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 1-0 |
1-0 |
8-11 |
Metta/LU Riga | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-4 |
0-4 |
3-7 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 2-0 |
1-0 |
9-4 |
Metta/LU Riga | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 1-1 |
0-1 |
1-5 |
FK Valmiera | H | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 1-2 |
1-1 |
- |
FK Valmiera | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
LAT D1 |
|
1 FK Liepaja | 1-2 |
1-0 |
1-7 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 1-0 |
1-0 |
4-7 |
BFC Daugavpils | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Tukums-2000 | 0-0 |
0-0 |
3-7 |
FK Valmiera 1 | H | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 1-1 |
1-0 |
5-3 |
FK Auda Riga | H | ||||||||
LAT D1 |
|
1 FK Valmiera | 3-1 |
2-0 |
2-7 |
Super Nova | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Rigas Futbola skola | 2-1 |
1-1 |
7-8 |
FK Valmiera | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Riga FC | 3-0 |
2-0 |
10-4 |
FK Valmiera | B | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 2-0 |
2-0 |
2-5 |
Jelgava | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-1 |
0-0 |
5-4 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Super Nova | 1-0 |
1-0 |
4-16 |
FK Valmiera | B | ||||||||
LAT D1 |
|
BFC Daugavpils | 1-1 |
0-0 |
9-3 |
FK Valmiera | H | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 4-3 |
1-2 |
9-1 |
Tukums-2000 1 | T | ||||||||
LAT D1 |
|
1 FK Auda Riga | 0-4 |
0-2 |
0-2 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 0-1 |
0-1 |
- |
FK Liepaja | B | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Valmiera | 0-0 |
0-0 |
- |
Rigas Futbola skola | H | ||||||||
INT CF |
|
1 Dynamo Kyiv | 1-1 |
0-0 |
- |
FK Valmiera | H | ||||||||
INT CF |
|
Roskilde | 3-0 |
1-0 |
- |
FK Valmiera | B | ||||||||
INT CF |
|
FK Valmiera | 5-0 |
1-0 |
- |
FC Abdysh-Ata Kant | T | ||||||||
INT CF |
|
FK Valmiera | 3-3 |
2-1 |
- |
Metalist B | H | ||||||||
INT CF |
|
FK Valmiera | 3-2 |
1-0 |
- |
Veres | T | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
LAT D1 |
|
FK Auda Riga | 3-1 |
1-0 |
7-9 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 4-1 |
1-1 |
3-4 |
Super Nova | B | ||||||||
LAT D1 |
|
BFC Daugavpils | 1-1 |
0-0 |
6-5 |
Metta/LU Riga | H | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 3-2 |
2-1 |
6-2 |
Tukums-2000 | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Jelgava | 2-3 |
1-0 |
6-4 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
LAT D1 |
|
FK Liepaja | 1-1 |
0-1 |
11-0 |
Metta/LU Riga | H | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-0 |
0-0 |
1-3 |
Rigas Futbola skola | H | ||||||||
LAT D1 |
|
Riga FC | 4-0 |
2-0 |
7-5 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-1 |
0-0 |
5-4 |
FK Valmiera | T | ||||||||
LAT D1 |
|
Jelgava | 2-1 |
2-1 |
0-10 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Super Nova | 0-3 |
0-2 |
8-7 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 3-2 |
2-1 |
4-6 |
BFC Daugavpils | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Tukums-2000 | 1-2 |
0-0 |
2-0 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
INT CF |
|
Siauliai | 0-2 |
0-0 |
- |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
LAT D1 |
|
Metta/LU Riga | 0-2 |
0-1 |
- |
FK Auda Riga | B | ||||||||
INT CF |
|
Metta/LU Riga | 1-0 |
1-0 |
- |
Skanstes SK | B | ||||||||
INT CF |
|
FK Riteriai | 3-1 |
3-1 |
5-7 |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
INT CF |
|
Paide Linnameeskond | 1-0 |
1-0 |
- |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
INT CF |
|
Trans Narva | 1-2 |
1-1 |
- |
Metta/LU Riga | B | ||||||||
INT CF |
|
Metta/LU Riga | 2-0 |
2-0 |
- |
Harju JK Laagri | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Valmiera | Chủ | ||||||||||||||
Metta/LU Riga | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.