GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Ks Denki Stadium Thời tiết:  ,27℃~28℃
  • Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
  • Họ tên:Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
  • Ngày sinh:28/05/1998
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jefferson David Tabinas
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Yoshitake Suzuki
  • Họ tên:Yoshitake Suzuki
  • Ngày sinh:06/07/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Kusumoto
  • Họ tên:Takumi Kusumoto
  • Ngày sinh:10/12/1995
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koichi Murata
  • Họ tên:Koichi Murata
  • Ngày sinh:06/09/1996
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Naoki Tsubaki
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ryo Niizato
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ryosuke Maeda
  • Họ tên:Ryosuke Maeda
  • Ngày sinh:02/03/1998
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Mori
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Mizuki Ando
  • Họ tên:Mizuki Ando
  • Ngày sinh:19/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosuke Kinoshita
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Tiago Alves Sales
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Yudai Tanaka
  • Họ tên:Yudai Tanaka
  • Ngày sinh:14/12/1999
  • Chiều cao:162(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Riyo Kawamoto
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Kiwara Miyazaki
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Haruka Motoyama
  • Họ tên:Haruka Motoyama
  • Ngày sinh:05/06/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yosuke Kawai
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ryosuke Kawano
  • Họ tên:Ryosuke Kawano
  • Ngày sinh:24/12/1994
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yasutaka Yanagi
  • Họ tên:Yasutaka Yanagi
  • Ngày sinh:22/06/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jordy Buijs
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Shuhei Tokumoto
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Daiki Hotta
  • Họ tên:Daiki Hotta
  • Ngày sinh:05/10/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
CM
16
Ryosuke Maeda
14
Naoki Tsubaki
25
Yuto Hiratsuka
RB
19
Koichi Murata
11
Kazuma Takai
17
Ryo Niizato
GK
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
GK
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
GK
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
CB
13
Takumi Kusumoto
CB
43
Yoshitake Suzuki
CF
9
Mizuki Ando
40
Takaya Kuroishi
Dự bị
CB
21
Nao Yamada
7
Yutaka Soneda
LM
34
Fumiya Sugiura
CF
20
Kaito Umeda
DM
30
Kenshin Takagishi
GK
41
Kaiho Nakayama
Ra sân
GK
35
Daiki Hotta
LW
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
CB
5
Yasutaka Yanagi
RB
16
Ryosuke Kawano
27
Yosuke Kawai
DM
26
Haruka Motoyama
9
Han Eui Kwon
39
Haruto Shirai
AM
14
Yudai Tanaka
7
Tiago Alves Sales
Dự bị
15
Mitchell Duke
GK
13
Junki Kanayama
20
Riyo Kawamoto
10
Kiwara Miyazaki
24
Shumpei Naruse
22
Kodai Sano
41
Shuhei Tokumoto
Cập nhật 30/11/-0001 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2