Warta Poznan | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 2 | 11 | 45.8% | 7 | 29.2% | 17 | 70.8% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 1 | 8 | 25% | 4 | 33.3% | 8 | 66.7% | ||
Sân khách | 12 | 8 | 1 | 3 | 66.7% | 3 | 25% | 9 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B B | 33.3% | X X X T T X |
Lechia Gdansk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 8 | 2 | 14 | 33.3% | 15 | 62.5% | 8 | 33.3% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 1 | 7 | 33.3% | 6 | 50% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 12 | 4 | 1 | 7 | 33.3% | 9 | 75% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B H T | 33.3% | T T T X X X |
Warta Poznan | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 7 | 6 | 45.8% | 10 | 41.7% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 8 | 3 | 1 | 66.7% | 6 | 50% | 4 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H T T T B | 50.0% | X X T T T X |
Lechia Gdansk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 5 | 4 | 15 | 20.8% | 7 | 29.2% | 8 | 33.3% | ||
Sân nhà | 12 | 0 | 4 | 8 | 0% | 3 | 25% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 0 | 7 | 41.7% | 4 | 33.3% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B H B | 0.0% | X T T H X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 6 | 7 | 1 | 1 | 13 | 15 |
Sân nhà | 5 | 4 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 |
Sân khách | 4 | 2 | 5 | 1 | 0 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 11 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 5 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 8 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 6 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL PR | Khách | Zaglebie Lubin | ||
POL PR | Khách | Lech Poznan | ||
POL PR | Chủ | Slask Wroclaw |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL PR | Chủ | Slask Wroclaw | ||
POL PR | Khách | Jagiellonia Bialystok | ||
POL PR | Chủ | Pogon Szczecin |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.