SV Sandhausen | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 3 | 12 | 37.5% | 12 | 50% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 5 | 38.5% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | T X X T X T |
St. Pauli | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 11 | 4 | 9 | 45.8% | 10 | 41.7% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 58.3% | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 6 | 50% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | T H X T X X |
SV Sandhausen | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 10 | 7 | 7 | 41.7% | 7 | 29.2% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 18.2% | 2 | 18.2% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 61.5% | 5 | 38.5% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T B T B | 50.0% | T X X H X T |
St. Pauli | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 8 | 7 | 9 | 33.3% | 9 | 37.5% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 41.7% | 4 | 33.3% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 5 | 41.7% | 4 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B H T | 50.0% | T T H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 9 | 7 | 1 | 0 | 10 | 16 |
Sân nhà | 3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 |
Sân khách | 4 | 5 | 4 | 0 | 0 | 8 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 4 | 5 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 7 |
Sân nhà | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Khách | Hannover 96 | ||
GER D2 | Chủ | Greuther Furth | ||
GER D2 | Khách | Magdeburg |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | Jahn Regensburg | ||
GER D2 | Khách | Heidenheimer | ||
GER D2 | Chủ | Eintracht Braunschweig |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.