Volga Ulyanovsk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 9 | 2 | 11 | 40.9% | 8 | 36.4% | 14 | 63.6% | ||
Sân nhà | 10 | 2 | 1 | 7 | 20% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
Sân khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T B T B | 50.0% | X X X X T T |
Volgar Astrakhan | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 13 | 2 | 7 | 59.1% | 8 | 36.4% | 14 | 63.6% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 2 | 16.7% | 10 | 83.3% | ||
Sân khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 60% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B T | 50.0% | X X X T X T |
Volga Ulyanovsk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 6 | 9 | 7 | 27.3% | 8 | 36.4% | 9 | 40.9% | ||
Sân nhà | 10 | 1 | 7 | 2 | 10% | 4 | 40% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 4 | 33.3% | 4 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T H T B | 33.3% | X H X X T H |
Volgar Astrakhan | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 36.4% | 8 | 36.4% | 10 | 45.5% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 33.3% | 3 | 25% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T B B | 33.3% | X T X T H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 3 | 0 | 0 | 7 | 6 |
Sân nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Sân khách | 7 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 0 | 0 | 7 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 3 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Khách | Shinnik Yaroslavl | ||
RUS D1 | Chủ | Arsenal Tula | ||
RUS D1 | Khách | SKA Khabarovsk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Chủ | Rubin Kazan | ||
RUS D1 | Khách | Alania Vladikavkaz | ||
RUS D1 | Chủ | Veles |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.