AFC Wimbledon | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 16 | 3 | 19 | 42.1% | 16 | 42.1% | 22 | 57.9% | ||
Sân nhà | 18 | 6 | 2 | 10 | 33.3% | 6 | 33.3% | 12 | 66.7% | ||
Sân khách | 20 | 10 | 1 | 9 | 50% | 10 | 50% | 10 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B B | 16.7% | T X X T T T |
Walsall | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 18 | 3 | 16 | 48.6% | 12 | 32.4% | 21 | 56.8% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 2 | 9 | 42.1% | 6 | 31.6% | 11 | 57.9% | ||
Sân khách | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% | 6 | 33.3% | 10 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B H B | 33.3% | H H X T X X |
AFC Wimbledon | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 19 | 9 | 10 | 50% | 11 | 28.9% | 14 | 36.8% | ||
Sân nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 38.9% | 3 | 16.7% | 6 | 33.3% | ||
Sân khách | 20 | 12 | 4 | 4 | 60% | 8 | 40% | 8 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B H T | 50.0% | T H T T T T |
Walsall | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 14 | 10 | 13 | 37.8% | 17 | 45.9% | 14 | 37.8% | ||
Sân nhà | 19 | 9 | 3 | 7 | 47.4% | 10 | 52.6% | 5 | 26.3% | ||
Sân khách | 18 | 5 | 7 | 6 | 27.8% | 7 | 38.9% | 9 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H H B H B | 0.0% | T X X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 12 | 12 | 1 | 0 | 19 | 20 |
Sân nhà | 6 | 5 | 6 | 1 | 0 | 8 | 12 |
Sân khách | 7 | 7 | 6 | 0 | 0 | 11 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 3 | 2 | 3 | 9 | 6 | 1 | 1 | 7 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 4 | 1 | 6 | 9 | 3 | 0 | 3 | 6 |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 2 | 0 | 2 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 2 | 6 | 1 | 3 | 6 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Sân khách | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 3 | 6 | 2 | 6 | 3 | 2 | 4 | 6 |
Sân nhà | 2 | 5 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 5 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Chủ | Rochdale | ||
ENG L2 | Khách | Harrogate Town | ||
ENG L2 | Chủ | Salford City |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Chủ | Sutton United | ||
ENG L2 | Khách | Rochdale | ||
ENG L2 | Chủ | Carlisle United |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.