Crawley Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 35 | 15 | 2 | 18 | 42.9% | 19 | 54.3% | 16 | 45.7% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 0 | 9 | 43.8% | 10 | 62.5% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 2 | 9 | 42.1% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H B B | 33.3% | X T T X X T |
Doncaster Rovers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 20 | 0 | 16 | 55.6% | 17 | 47.2% | 19 | 52.8% | ||
Sân nhà | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
Sân khách | 18 | 9 | 0 | 9 | 50% | 9 | 50% | 9 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T B B | 33.3% | T T X X X X |
Crawley Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 35 | 21 | 5 | 9 | 60% | 14 | 40% | 12 | 34.3% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 43.8% | 7 | 43.8% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 19 | 14 | 1 | 4 | 73.7% | 7 | 36.8% | 7 | 36.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T B | 66.7% | H T H X X T |
Doncaster Rovers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 14 | 7 | 15 | 38.9% | 8 | 22.2% | 15 | 41.7% | ||
Sân nhà | 18 | 5 | 6 | 7 | 27.8% | 5 | 27.8% | 7 | 38.9% | ||
Sân khách | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | 3 | 16.7% | 8 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T H T | 50.0% | T T X X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 10 | 8 | 4 | 0 | 20 | 18 |
Sân nhà | 4 | 3 | 5 | 4 | 0 | 12 | 13 |
Sân khách | 9 | 7 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 3 | 0 | 2 | 5 | 11 | 0 | 0 | 8 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 8 | 3 | 8 | 1 | 2 | 8 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1 | 5 |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9 | 4 | 7 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 5 | 1 | 5 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Chủ | Rochdale | ||
ENG L2 | Chủ | Grimsby Town | ||
ENG L2 | Khách | Mansfield Town |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Chủ | Northampton Town | ||
ENG L2 | Chủ | Crewe Alexandra | ||
ENG L2 | Khách | Gillingham |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.