Exeter City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 18 | 1 | 18 | 48.6% | 16 | 43.2% | 21 | 56.8% | ||
Sân nhà | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% | 9 | 50% | 9 | 50% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 1 | 10 | 42.1% | 7 | 36.8% | 12 | 63.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | T T T X X X |
Barnsley | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 25 | 0 | 11 | 69.4% | 18 | 50% | 18 | 50% | ||
Sân nhà | 18 | 13 | 0 | 5 | 72.2% | 11 | 61.1% | 7 | 38.9% | ||
Sân khách | 18 | 12 | 0 | 6 | 66.7% | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | T X T T X T |
Exeter City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 15 | 6 | 16 | 40.5% | 14 | 37.8% | 14 | 37.8% | ||
Sân nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 27.8% | 7 | 38.9% | 8 | 44.4% | ||
Sân khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 52.6% | 7 | 36.8% | 6 | 31.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T H | 33.3% | H H T H H X |
Barnsley | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 20 | 4 | 12 | 55.6% | 12 | 33.3% | 8 | 22.2% | ||
Sân nhà | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% | 7 | 38.9% | 3 | 16.7% | ||
Sân khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 55.6% | 5 | 27.8% | 5 | 27.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T H T | 50.0% | T X X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 10 | 10 | 2 | 4 | 24 | 29 |
Sân nhà | 5 | 4 | 5 | 2 | 2 | 10 | 19 |
Sân khách | 6 | 6 | 5 | 0 | 2 | 14 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 1 | 5 | 8 | 7 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 15 | 2 | 0 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Sân nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 6 | 9 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 10 |
Sân nhà | 0 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 |
Sân khách | 2 | 4 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 5 | 7 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 4 | 5 | 2 | 1 | 5 | 7 | 7 | 10 |
Sân nhà | 6 | 7 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 3 | 6 |
Sân khách | 4 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | Khách | Fleetwood Town | ||
ENG L1 | Chủ | Bolton Wanderers | ||
ENG L1 | Khách | Peterborough United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | Chủ | Morecambe | ||
ENG L1 | Khách | Burton Albion | ||
ENG L1 | Chủ | Shrewsbury Town |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.