Khimki | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 7 | 0 | 12 | 36.8% | 12 | 63.2% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 0 | 7 | 30% | 8 | 80% | 2 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B B | 50.0% | T X X X T T |
Rostov FK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 13 | 2 | 4 | 68.4% | 14 | 73.7% | 5 | 26.3% | ||
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | 9 | 81.8% | 2 | 18.2% | ||
Sân khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | T T T T T X |
Khimki | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 1 | 6 | 12 | 5.3% | 10 | 52.6% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 9 | 0 | 4 | 5 | 0% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân khách | 10 | 1 | 2 | 7 | 10% | 7 | 70% | 1 | 10% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B H B B | 16.7% | X T X X T T |
Rostov FK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 5 | 3 | 11 | 26.3% | 7 | 36.8% | 6 | 31.6% | ||
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | 4 | 36.4% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 3 | 37.5% | 3 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H B B | 16.7% | X H T X H X |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 6 | 5 | 3 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Ogres-crypt.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.