Burgos CF | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 17 | 4 | 12 | 51.5% | 9 | 27.3% | 19 | 57.6% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 3 | 6 | 43.8% | 7 | 43.8% | 7 | 43.8% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 2 | 11.8% | 12 | 70.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T H | 16.7% | H X X T X T |
Racing Santander | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 14 | 4 | 15 | 42.4% | 10 | 30.3% | 17 | 51.5% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 5 | 31.2% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% | 5 | 29.4% | 9 | 52.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B T T B | 33.3% | X H H X T T |
Burgos CF | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 10 | 16 | 7 | 30.3% | 11 | 33.3% | 20 | 60.6% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 9 | 2 | 31.2% | 5 | 31.2% | 9 | 56.2% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 29.4% | 6 | 35.3% | 11 | 64.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H B T H H | 16.7% | X X T T X X |
Racing Santander | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 13 | 10 | 10 | 39.4% | 16 | 48.5% | 16 | 48.5% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 6 | 4 | 37.5% | 8 | 50% | 7 | 43.8% | ||
Sân khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 41.2% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H H T H | 16.7% | T T T X T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 10 | 6 | 1 | 0 | 6 | 19 |
Sân nhà | 5 | 6 | 4 | 1 | 0 | 5 | 12 |
Sân khách | 11 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 7 | 11 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 2 | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 0 | 3 | 4 |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 3 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 0 | 7 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 6 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 6 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 4 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SPA D2 | Khách | SD Huesca | ||
SPA D2 | Chủ | Ponferradina | ||
SPA D2 | Khách | Mirandes |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SPA D2 | Chủ | Albacete | ||
SPA D2 | Khách | Real Zaragoza | ||
SPA D2 | Chủ | Granada CF |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.