Greifswalder FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 8 | 3 | 13 | 33.3% | 12 | 50% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 1 | 8 | 25% | 6 | 50% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B B | 50.0% | T T T T T X |
TB Berlin | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 5 | 3 | 14 | 22.7% | 13 | 59.1% | 7 | 31.8% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 10% | 6 | 60% | 3 | 30% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B H T | 33.3% | T X T X X X |
Greifswalder FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 7 | 6 | 11 | 29.2% | 6 | 25% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 4 | 33.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 2 | 16.7% | 8 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B H T T B | 33.3% | T H X T X H |
TB Berlin | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 6 | 0 | 16 | 27.3% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 0 | 8 | 33.3% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 20% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B T | 33.3% | T X T X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 3 | 5 | 1 | 13 | 20 |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 9 | 11 |
Sân khách | 4 | 5 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 4 | 5 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 16 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 5 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 3 | 3 |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | Berliner FC Dynamo | ||
GER Reg | Chủ | Germania Halberstadt | ||
GER Reg | Khách | Rot-Weiss Erfurt |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | Germania Halberstadt | ||
GER Reg | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | ||
GER Reg | Khách | Energie Cottbus |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.