Eyupspor | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 11 | 6 | 8 | 44% | 9 | 36% | 16 | 64% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 46.2% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 41.7% | 3 | 25% | 9 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B B | 50.0% | X X X X T T |
Caykur Rizespor | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 15 | 1 | 8 | 62.5% | 8 | 33.3% | 16 | 66.7% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | ||
Sân khách | 13 | 9 | 0 | 4 | 69.2% | 4 | 30.8% | 9 | 69.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | T T X T T X |
Eyupspor | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 6 | 4 | 15 | 24% | 6 | 24% | 13 | 52% | ||
Sân nhà | 13 | 3 | 0 | 10 | 23.1% | 3 | 23.1% | 7 | 53.8% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 3 | 25% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B B | 16.7% | X X H X T T |
Caykur Rizespor | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 10 | 4 | 10 | 41.7% | 7 | 29.2% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 45.5% | 5 | 45.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 2 | 15.4% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T H | 83.3% | T X X T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 12 | 4 | 1 | 2 | 11 | 20 |
Sân nhà | 2 | 5 | 3 | 1 | 2 | 6 | 16 |
Sân khách | 4 | 7 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 10 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 5 |
Sân nhà | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TFF 1. Lig | Khách | Sakaryaspor | ||
TFF 1. Lig | Chủ | Genclerbirligi | ||
TFF 1. Lig | Khách | Altinordu |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TFF 1. Lig | Chủ | Manisa BB Spor | ||
TFF 1. Lig | Chủ | Sakaryaspor | ||
TFF 1. Lig | Khách | Erzurum BB |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.