SC Freiburg (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 8 | 66.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 6 | 85.7% | 1 | 14.3% | ||
Sân khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 20% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T H B | 33.3% | T T X T X X |
Hoffenheim (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 2 | 4 | 50% | 8 | 66.7% | 3 | 25% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 57.1% | 5 | 71.4% | 1 | 14.3% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T T | 66.7% | T T X T T H |
SC Freiburg (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 4 | 0 | 8 | 33.3% | 8 | 66.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
Sân khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B B | 0.0% | T T X X T X |
Hoffenheim (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 5 | 0 | 7 | 41.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
Sân khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B T | 50.0% | X T T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | 7 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | 6 | 4 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 6 |
Sân nhà | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 5 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | Khách | Bayer Leverkusen (w) | ||
GER WD1 | Chủ | Turbine Potsdam (w) | ||
GER WD1 | Khách | Bayern Munchen (w) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | Chủ | SG Essen-Schonebeck (w) | ||
GER WD1 | Khách | Eintracht Frankfurt (w) | ||
GER WD1 | Khách | Bayer Leverkusen (w) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.