Persija Jakarta | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 2 | 14 | 44.8% | 10 | 34.5% | 19 | 65.5% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 60% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 14 | 4 | 1 | 9 | 28.6% | 3 | 21.4% | 11 | 78.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | X X X T X T |
Persib Bandung | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 15 | 4 | 11 | 50% | 19 | 63.3% | 11 | 36.7% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 53.3% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B B B T | 33.3% | T T T X T X |
Persija Jakarta | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 9 | 4 | 16 | 31% | 12 | 41.4% | 10 | 34.5% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 8 | 53.3% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 28.6% | 4 | 28.6% | 5 | 35.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B H B | 16.7% | X H H H X T |
Persib Bandung | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 13 | 4 | 13 | 43.3% | 13 | 43.3% | 7 | 23.3% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | 6 | 40% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% | 7 | 46.7% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T B | 33.3% | H T T H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 12 | 4 | 4 | 1 | 19 | 17 |
Sân nhà | 1 | 6 | 4 | 3 | 1 | 13 | 14 |
Sân khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 0 | 6 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 0 | 3 | 6 | 3 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Sân nhà | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 4 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 3 | 6 | 4 | 1 | 5 | 2 | 4 | 7 |
Sân nhà | 1 | 3 | 3 | 4 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 5 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 3 | 6 | 6 | 3 | 1 | 9 | 4 | 7 |
Sân nhà | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 | 0 | 0 | 7 | 2 | 1 |
Sân khách | 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 5 | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Khách | Persebaya Surabaya | ||
IDN ISL | Khách | Dewa United FC | ||
IDN ISL | Chủ | PSS Sleman |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Chủ | Persis Solo FC | ||
IDN ISL | Khách | Persita Tangerang | ||
IDN ISL | Chủ | Persikabo 1973 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.