Bhayangkara Solo FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 14 | 2 | 15 | 45.2% | 18 | 58.1% | 13 | 41.9% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 60% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 16 | 5 | 0 | 11 | 31.2% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T T | 66.7% | T T T X T T |
Cilegon United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 12 | 2 | 17 | 38.7% | 22 | 71% | 9 | 29% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 1 | 9 | 37.5% | 11 | 68.8% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 11 | 73.3% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T B | 33.3% | T X T X T T |
Bhayangkara Solo FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 8 | 5 | 18 | 25.8% | 12 | 38.7% | 7 | 22.6% | ||
Sân nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 20% | 7 | 46.7% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 16 | 5 | 1 | 10 | 31.2% | 5 | 31.2% | 3 | 18.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B B T | 16.7% | H H T X T T |
Cilegon United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 13 | 4 | 14 | 41.9% | 15 | 48.4% | 9 | 29% | ||
Sân nhà | 16 | 9 | 3 | 4 | 56.2% | 6 | 37.5% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 26.7% | 9 | 60% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T H | 50.0% | X X H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 28 |
Sân nhà | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 |
Sân khách | 5 | 9 | 0 | 2 | 0 | 6 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 5 | 2 | 1 | 7 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 |
Sân nhà | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 2 | 5 | 5 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 7 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 5 | 7 | 4 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Chủ | Barito Putera | ||
IDN ISL | Khách | Arema FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IDN ISL | Khách | Borneo FC | ||
IDN ISL | Chủ | Madura United |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.