Swansea City U21 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | 11 | 61.1% | 5 | 27.8% | ||
Sân nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 6 | 75% | 1 | 12.5% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | 5 | 50% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | T T T T X T |
Ipswich U21 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 8 | 2 | 10 | 40% | 13 | 65% | 7 | 35% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 22.2% | 7 | 77.8% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H B B | 16.7% | T T T X X X |
Swansea City U21 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 9 | 2 | 7 | 50% | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | ||
Sân nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H T B T | 50.0% | T X T X X T |
Ipswich U21 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 9 | 2 | 9 | 45% | 15 | 75% | 5 | 25% | ||
Sân nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 18.2% | 8 | 72.7% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 77.8% | 7 | 77.8% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T H B H | 33.3% | T T T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 5 | 5 | 3 | 16 | 26 |
Sân nhà | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 |
Sân khách | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 13 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 8 | 4 | 3 | 3 | 6 | 6 | 6 | 4 | 7 |
Sân nhà | 2 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 5 |
Sân khách | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 7 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 5 | 6 | 4 | 4 | 4 | 2 | 3 | 5 |
Sân nhà | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Sân khách | 4 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | Chủ | Hull U21 | ||
ENG U21D2 | Khách | Barnsley U21 | ||
ENG U21D2 | Chủ | Sheffield Utd U21 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | Khách | Peterborough U21 | ||
ENG U21D2 | Chủ | Coventry U21 | ||
ENG U21D2 | Khách | Sheffield Wed U21 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.