Watford U21 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | X X X X T T |
Peterborough U21 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 6 | 4 | 10 | 30% | 9 | 45% | 11 | 55% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 20% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T B T | 33.3% | X X X X T T |
Watford U21 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B B | 33.3% | X X X X T T |
Peterborough U21 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 9 | 2 | 9 | 45% | 10 | 50% | 10 | 50% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | X T T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 1 | 6 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 5 | 1 | 2 | 5 | 5 | 5 | 6 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | Khách | Birmingham U21 | ||
ENG U21D2 | Chủ | Sheffield Wed U21 | ||
ENG U21D2 | Khách | Coventry U21 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG U21D2 | Chủ | Ipswich U21 | ||
ENG U21D2 | Khách | Reading U21 | ||
ENG U21D2 | Chủ | Charlton Athletic U21 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.