Herediano | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 35 | 22 | 3 | 10 | 62.9% | 19 | 54.3% | 16 | 45.7% | ||
Sân nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 55.6% | 10 | 55.6% | 8 | 44.4% | ||
Sân khách | 17 | 12 | 1 | 4 | 70.6% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T B | 83.3% | T T X T T X |
AD San Carlos | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 3 | 11 | 51.7% | 13 | 44.8% | 16 | 55.2% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 50% | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T T | 83.3% | T X X X X X |
Herediano | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 35 | 16 | 3 | 16 | 45.7% | 13 | 37.1% | 5 | 14.3% | ||
Sân nhà | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% | 8 | 44.4% | 2 | 11.1% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 35.3% | 5 | 29.4% | 3 | 17.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T B | 83.3% | X H H H T H |
AD San Carlos | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 5 | 9 | 51.7% | 9 | 31% | 12 | 41.4% | ||
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 57.1% | 3 | 21.4% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 46.7% | 6 | 40% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | X X X H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | 8 | 14 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Khách | AD Guanacasteca | ||
CRC D1 | Chủ | Sporting San Jose | ||
CRC D1 | Khách | Santos De Guapiles |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Chủ | AD Grecia | ||
CRC D1 | Chủ | Cartagines Deportiva SA | ||
CRC D1 | Khách | Deportivo Saprissa |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.