AD Guanacasteca | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 2 | 16 | 40% | 12 | 40% | 18 | 60% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 5 | 35.7% | 9 | 64.3% | ||
Sân khách | 16 | 5 | 0 | 11 | 31.2% | 7 | 43.8% | 9 | 56.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T T | 33.3% | X T T X X X |
Herediano | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 23 | 3 | 10 | 63.9% | 20 | 55.6% | 16 | 44.4% | ||
Sân nhà | 19 | 11 | 2 | 6 | 57.9% | 11 | 57.9% | 8 | 42.1% | ||
Sân khách | 17 | 12 | 1 | 4 | 70.6% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | T T T X T T |
AD Guanacasteca | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 14 | 4 | 12 | 46.7% | 11 | 36.7% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 28.6% | 5 | 35.7% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 16 | 10 | 0 | 6 | 62.5% | 6 | 37.5% | 5 | 31.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B T T | 50.0% | X T T X H T |
Herediano | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 16 | 3 | 17 | 44.4% | 14 | 38.9% | 5 | 13.9% | ||
Sân nhà | 19 | 10 | 0 | 9 | 52.6% | 9 | 47.4% | 2 | 10.5% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 35.3% | 5 | 29.4% | 3 | 17.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T T | 83.3% | T X H H H T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 7 | 2 | 1 | 0 | 6 | 8 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Sân khách | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 2 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Chủ | Perez Zeledon | ||
CRC D1 | Khách | Sporting San Jose | ||
CRC D1 | Chủ | Guadalupe FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRC D1 | Chủ | Sporting San Jose | ||
CRC D1 | Khách | Santos De Guapiles | ||
CRC D1 | Khách | Alajuelense |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.