Alacranes Durango | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 13 | 3 | 15 | 41.9% | 18 | 58.1% | 13 | 41.9% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 16 | 5 | 2 | 9 | 31.2% | 11 | 68.8% | 5 | 31.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B B B | 16.7% | T T T X X X |
Pumas Tabasco | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 11 | 3 | 14 | 39.3% | 12 | 42.9% | 16 | 57.1% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 5 | 33.3% | 10 | 66.7% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B T | 33.3% | X X X X T T |
Alacranes Durango | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 18 | 5 | 8 | 58.1% | 10 | 32.3% | 11 | 35.5% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 53.3% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 16 | 10 | 1 | 5 | 62.5% | 4 | 25% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B H T | 50.0% | H T H H X X |
Pumas Tabasco | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 14 | 4 | 10 | 50% | 9 | 32.1% | 7 | 25% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 40% | 3 | 20% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 6 | 46.2% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | H X H H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Tlaxcala FC | ||
MEX D2 | Chủ | Correcaminos UAT | ||
MEX D2 | Khách | Raya2 Expansion |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Raya2 Expansion | ||
MEX D2 | Khách | Mineros de Zacatecas | ||
MEX D2 | Chủ | Monarcas Morelia |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.