Dorados | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 0 | 16 | 44.8% | 16 | 55.2% | 13 | 44.8% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 0 | 7 | 50% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B B | 50.0% | X X T T X T |
Monarcas Morelia | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 13 | 3 | 16 | 40.6% | 10 | 31.2% | 22 | 68.8% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% | 5 | 29.4% | 12 | 70.6% | ||
Sân khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 20% | 5 | 33.3% | 10 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B H | 33.3% | X X T X X X |
Dorados | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 4 | 10 | 51.7% | 7 | 24.1% | 10 | 34.5% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% | 2 | 13.3% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 57.1% | 5 | 35.7% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B T | 50.0% | X X T H H H |
Monarcas Morelia | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 8 | 8 | 16 | 25% | 12 | 37.5% | 13 | 40.6% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 4 | 23.5% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 15 | 2 | 7 | 6 | 13.3% | 8 | 53.3% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B H H H | 0.0% | X X T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 2 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Raya2 Expansion | ||
MEX D2 | Khách | Club Chivas Tapatio | ||
MEX D2 | Chủ | Venados FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Celaya FC | ||
MEX D2 | Khách | Pumas Tabasco | ||
MEX D2 | Chủ | Alebrijes de Oaxaca |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.