Club Chivas Tapatio | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 17 | 1 | 12 | 56.7% | 12 | 40% | 18 | 60% | ||
Sân nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 64.3% | 4 | 28.6% | 10 | 71.4% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 0 | 8 | 50% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T T | 83.3% | X X T X T T |
Tepatitlan de Morelos | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 3 | 15 | 40% | 15 | 50% | 14 | 46.7% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 7 | 46.7% | 7 | 46.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B B | 16.7% | X T T T T X |
Club Chivas Tapatio | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 10 | 7 | 13 | 33.3% | 14 | 46.7% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 28.6% | 6 | 42.9% | 5 | 35.7% | ||
Sân khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 8 | 50% | 4 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H H T | 66.7% | X H T X X T |
Tepatitlan de Morelos | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 14 | 3 | 13 | 46.7% | 14 | 46.7% | 7 | 23.3% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 60% | 8 | 53.3% | 3 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | X H H H T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | 9 | 11 |
Sân nhà | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 |
Sân khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 5 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Cancun FC | ||
MEX D2 | Chủ | CSyD Dorados de Sinaloa | ||
MEX D2 | Khách | CD Alacranes de Durango |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | CF Atlante | ||
MEX D2 | Khách | Cimarrones de Sonora | ||
MEX D2 | Chủ | Tlaxcala FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.