Tepatitlan de Morelos | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 13 | 3 | 15 | 41.9% | 15 | 48.4% | 15 | 48.4% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% | 7 | 43.8% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | X X T T T T |
CF Atlante | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 16 | 5 | 15 | 44.4% | 16 | 44.4% | 20 | 55.6% | ||
Sân nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 50% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
Sân khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B H T | 16.7% | X X X X T X |
Tepatitlan de Morelos | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 15 | 3 | 13 | 48.4% | 15 | 48.4% | 7 | 22.6% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 16 | 10 | 2 | 4 | 62.5% | 9 | 56.2% | 3 | 18.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T T | 66.7% | T X H H H T |
CF Atlante | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 16 | 7 | 13 | 44.4% | 17 | 47.2% | 14 | 38.9% | ||
Sân nhà | 18 | 6 | 1 | 11 | 33.3% | 7 | 38.9% | 9 | 50% | ||
Sân khách | 18 | 10 | 6 | 2 | 55.6% | 10 | 55.6% | 5 | 27.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H B H | 0.0% | X X X X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10 |
Sân nhà | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Cimarrones de Sonora | ||
MEX D2 | Chủ | Tlaxcala FC | ||
MEX D2 | Khách | Raya2 Expansion |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Correcaminos UAT | ||
MEX D2 | Khách | Atletico La Paz | ||
MEX D2 | Chủ | CD Alacranes de Durango |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.