Alacranes Durango | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 14 | 3 | 16 | 42.4% | 19 | 57.6% | 14 | 42.4% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 1 | 7 | 50% | 7 | 43.8% | 9 | 56.2% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 35.3% | 12 | 70.6% | 5 | 29.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H T B B | 33.3% | T X T T T X |
Correcaminos UAT | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 11 | 2 | 16 | 37.9% | 14 | 48.3% | 15 | 51.7% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% | 6 | 37.5% | 10 | 62.5% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B H B | 50.0% | X T T T X T |
Alacranes Durango | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 19 | 6 | 8 | 57.6% | 10 | 30.3% | 12 | 36.4% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 5 | 3 | 50% | 6 | 37.5% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 17 | 11 | 1 | 5 | 64.7% | 4 | 23.5% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T T B B | 50.0% | H X H T H H |
Correcaminos UAT | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 10 | 6 | 13 | 34.5% | 13 | 44.8% | 9 | 31% | ||
Sân nhà | 16 | 4 | 5 | 7 | 25% | 6 | 37.5% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B H H | 33.3% | H T H H X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 |
Sân khách | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Raya2 Expansion | ||
MEX D2 | Chủ | Club Chivas Tapatio | ||
MEX D2 | Khách | CF Atlante |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | CF Atlante | ||
MEX D2 | Chủ | Celaya FC | ||
MEX D2 | Khách | Tlaxcala FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.