Phrae United FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 5 | 4 | 9 | 27.8% | 12 | 66.7% | 5 | 27.8% | ||
Sân nhà | 8 | 1 | 4 | 3 | 12.5% | 5 | 62.5% | 2 | 25% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 7 | 70% | 3 | 30% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B B H B | 16.7% | X X T T T T |
Kasetsart FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 8 | 2 | 11 | 38.1% | 8 | 38.1% | 13 | 61.9% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B B | 16.7% | T T X X T X |
Phrae United FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 6 | 37.5% | 5 | 31.2% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 66.7% | 2 | 33.3% | 1 | 16.7% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 4 | 40% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T B | 66.7% | X H H X H T |
Kasetsart FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 11 | 4 | 6 | 52.4% | 5 | 23.8% | 10 | 47.6% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 54.5% | 3 | 27.3% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 2 | 20% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B B | 16.7% | H T X H T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 12 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 |
Sân khách | 1 | 5 | 2 | 2 | 0 | 6 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 4 | 6 | 3 | 0 | 8 | 3 | 2 | 10 |
Sân nhà | 4 | 3 | 2 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 6 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | 4 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Khách | Ayutthaya United | ||
THA L2 | Chủ | JL Chiangmai United FC | ||
THA L2 | Khách | Trat FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Chủ | Nakhon Si United FC | ||
THA L2 | Khách | Rayong FC | ||
THA L2 | Khách | Suphanburi FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.