Uthai Thani Forest | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 14 | 3 | 6 | 60.9% | 13 | 56.5% | 10 | 43.5% | ||
Sân nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 58.3% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T H T | 83.3% | X T T T T X |
Ayutthaya United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 5 | 3 | 6 | 35.7% | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | ||
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 14.3% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B T H | 33.3% | X X X X T T |
Uthai Thani Forest | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 10 | 5 | 8 | 43.5% | 11 | 47.8% | 4 | 17.4% | ||
Sân nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 45.5% | 6 | 54.5% | 2 | 18.2% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 41.7% | 5 | 41.7% | 2 | 16.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B H T B T | 33.3% | T X T T H X |
Ayutthaya United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 4 | 3 | 7 | 28.6% | 5 | 35.7% | 6 | 42.9% | ||
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | 3 | 42.9% | 2 | 28.6% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% | 2 | 28.6% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H T B B B | 16.7% | X X H H X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 4 | 5 | 3 | 17 | 26 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 |
Sân khách | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 7 | 12 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 8 | 4 | 1 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 8 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 7 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2 | 6 | 7 |
Sân nhà | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Sân khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Khách | Trat FC | ||
THA L2 | Chủ | Chainat FC | ||
THA L2 | Khách | Ranong FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
THA L2 | Chủ | Phrae United FC | ||
THA L2 | Khách | Customs Department FC | ||
THA L2 | Chủ | Nakhon Si United FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.