Leon (W) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 14 | 1 | 8 | 60.9% | 7 | 30.4% | 14 | 60.9% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 2 | 16.7% | 9 | 75% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | 5 | 45.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T T T B | 66.7% | X T T X X H |
Puebla (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 5 | 1 | 12 | 27.8% | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
Sân khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 20% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T B | 33.3% | X X X T X T |
Leon (W) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 23 | 9 | 3 | 11 | 39.1% | 8 | 34.8% | 10 | 43.5% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.3% | 1 | 8.3% | 8 | 66.7% | ||
Sân khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 45.5% | 7 | 63.6% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | H T H T X X |
Puebla (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 4 | 1 | 13 | 22.2% | 8 | 44.4% | 9 | 50% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 2 | 25% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 10% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T B | 33.3% | X X H T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Mex MFW | Khách | Mazatlan FC (w) | ||
Mex MFW | Khách | Chivas Guadalajara (w) | ||
Mex MFW | Chủ | Santos Laguna (w) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Mex MFW | Chủ | Pachuca (w) | ||
Mex MFW | Chủ | Cruz Azul (w) | ||
Mex MFW | Khách | Saint Louis Athletica (w) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.