Saint Louis Athletica (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 12 | 1 | 9 | 54.5% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
Sân nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B T T | 50.0% | T X X X T X |
Club Necaxa (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 8 | 1 | 12 | 38.1% | 7 | 33.3% | 12 | 57.1% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 2 | 20% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B B B | 0.0% | T X X X T T |
Saint Louis Athletica (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 9 | 4 | 9 | 40.9% | 9 | 40.9% | 12 | 54.5% | ||
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | 4 | 36.4% | 6 | 54.5% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H B T T | 50.0% | T X X T T X |
Club Necaxa (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 9 | 3 | 9 | 42.9% | 8 | 38.1% | 9 | 42.9% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B T | 50.0% | X X H H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Mex MFW | Khách | Chivas Guadalajara (w) | ||
Mex MFW | Khách | Queretaro (w) | ||
Mex MFW | Chủ | Puebla (w) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Mex MFW | Chủ | Toluca (w) | ||
Mex MFW | Khách | Pachuca (w) | ||
Mex MFW | Chủ | Tigres (w) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.