Turan Tovuz | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 14 | 2 | 11 | 51.9% | 8 | 29.6% | 17 | 63% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 4 | 28.6% | 9 | 64.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T T | 66.7% | X X T H X X |
Standard Sumgayit | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 8 | 0 | 19 | 29.6% | 12 | 44.4% | 15 | 55.6% | ||
Sân nhà | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
Sân khách | 14 | 3 | 0 | 11 | 21.4% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | T T X T T X |
Turan Tovuz | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 13 | 5 | 9 | 48.1% | 12 | 44.4% | 12 | 44.4% | ||
Sân nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 53.8% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 42.9% | 5 | 35.7% | 8 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B T T | 50.0% | T T T T H H |
Standard Sumgayit | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 8 | 6 | 13 | 29.6% | 8 | 29.6% | 10 | 37% | ||
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 30.8% | 6 | 46.2% | 4 | 30.8% | ||
Sân khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 28.6% | 2 | 14.3% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B B T | 16.7% | T H X T H T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 11 | 5 | 0 | 0 | 11 | 10 |
Sân nhà | 5 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 4 |
Sân khách | 6 | 7 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 4 | 6 | 5 | 0 | 0 | 8 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | 0 | 0 | 11 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AZE D1 | Chủ | Samaxı FC | ||
AZE D1 | Khách | FK Kapaz Ganca | ||
AZE CUP | Chủ | FC Neftci Baku |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AZE D1 | Chủ | FC Neftci Baku | ||
AZE D1 | Khách | Samaxı FC | ||
AZE D1 | Chủ | Qabala |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.