San Diego loyalty | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T B | 50.0% | T X T T T T |
Sacramento Republic FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 10 | 0 | 3 | 76.9% | 5 | 38.5% | 8 | 61.5% | ||
Sân nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 85.7% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | X T T X T X |
San Diego loyalty | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | 5 | 38.5% | 1 | 7.7% | ||
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 1 | 16.7% | 1 | 16.7% | ||
Sân khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 14.3% | 4 | 57.1% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B T B | 16.7% | T H T T T H |
Sacramento Republic FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 8 | 2 | 3 | 61.5% | 5 | 38.5% | 3 | 23.1% | ||
Sân nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 85.7% | 3 | 42.9% | 1 | 14.3% | ||
Sân khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 33.3% | 2 | 33.3% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T B T B | 50.0% | T T H H T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 4 | 3 | 0 | 8 | 13 |
Sân nhà | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 5 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
USL CH | Chủ | San Antonio | ||
USL CH | Khách | Pittsburgh Riverhounds | ||
USL CH | Khách | Indy Eleven |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
USL CH | Chủ | Monterey Bay FC | ||
USL CH | Chủ | San Antonio | ||
USL CH | Chủ | Rio Grande Valley |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.