Chemnitzer | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 14 | 1 | 10 | 56% | 10 | 40% | 14 | 56% | ||
Sân nhà | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 53.8% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | X T X X T T |
Erzgebirge Aue | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 12 | 0 | 16 | 42.9% | 15 | 53.6% | 13 | 46.4% | ||
Sân nhà | 14 | 6 | 0 | 8 | 42.9% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 0 | 8 | 42.9% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T T | 66.7% | T X T X T T |
Chemnitzer | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 14 | 3 | 8 | 56% | 11 | 44% | 8 | 32% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 50% | 6 | 50% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 5 | 38.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B T B | 16.7% | X H H H T T |
Erzgebirge Aue | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 11 | 7 | 10 | 39.3% | 11 | 39.3% | 9 | 32.1% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 35.7% | 7 | 50% | 3 | 21.4% | ||
Sân khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 42.9% | 4 | 28.6% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B T | 33.3% | T X T H H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | FSV luckenwalde | ||
GER Reg | Chủ | Lichtenberg 47 | ||
GER Reg | Khách | ZFC Meuselwitz |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER D3 | Khách | SV Meppen | ||
GER D3 | Chủ | Oldenburg | ||
GER D3 | Khách | Hallescher FC |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.