Oostende | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 11 | 1 | 18 | 36.7% | 18 | 60% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 10 | 66.7% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 8 | 53.3% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T T | 66.7% | T T T H X X |
KMSK Deinze | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 10 | 2 | 14 | 38.5% | 11 | 42.3% | 11 | 42.3% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | 8 | 61.5% | 3 | 23.1% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 30.8% | 3 | 23.1% | 8 | 61.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | X X T T T X |
Oostende | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 9 | 3 | 18 | 30% | 13 | 43.3% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 1 | 10 | 26.7% | 7 | 46.7% | 2 | 13.3% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 6 | 40% | 7 | 46.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B H B | 16.7% | H T H T X X |
KMSK Deinze | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 9 | 4 | 13 | 34.6% | 7 | 26.9% | 17 | 65.4% | ||
Sân nhà | 13 | 7 | 0 | 6 | 53.8% | 4 | 30.8% | 8 | 61.5% | ||
Sân khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 15.4% | 3 | 23.1% | 9 | 69.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H H B T H | 33.3% | H X T X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Chủ | Standard Liege | ||
BEL D1 | Khách | Sint-Truidense | ||
BEL D1 | Chủ | Oud Heverlee |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | Chủ | Standard Liege II | ||
BEL D2 | Khách | Standard Liege II | ||
BEL D2 | Khách | KVSK Lommel |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.