Olympique de Beja | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 10 | 3 | 5 | 55.6% | 10 | 55.6% | 8 | 44.4% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 50% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B B | 50.0% | X T T X X X |
Club Africain | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 6 | 3 | 9 | 33.3% | 8 | 44.4% | 9 | 50% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 3 | 33.3% | 5 | 55.6% | ||
Sân khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 22.2% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T H T | 50.0% | T X X X X X |
Olympique de Beja | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 3 | 5 | 10 | 16.7% | 10 | 55.6% | 8 | 44.4% | ||
Sân nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 10% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 25% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B H B B | 0.0% | X T X X T T |
Club Africain | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 8 | 4 | 6 | 44.4% | 11 | 61.1% | 7 | 38.9% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 44.4% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H B T H T | 33.3% | X X T T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | Khách | Esperance Sportive de Tunis | ||
TUN D1 | Chủ | Sifakesi | ||
TUN D1 | Khách | US Tataouine |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | Khách | US Tataouine | ||
TUN D1 | Chủ | U.S.Monastir | ||
TUN D1 | Khách | ES du Sahel |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.