Sydney United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% | 6 | 35.3% | 9 | 52.9% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 33.3% | 2 | 22.2% | 5 | 55.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B T B B | 16.7% | X H X X H T |
Spirit FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 7 | 0 | 10 | 41.2% | 6 | 35.3% | 10 | 58.8% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 3 | 37.5% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B T | 50.0% | T H X T X T |
Sydney United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 3 | 3 | 11 | 17.6% | 4 | 23.5% | 13 | 76.5% | ||
Sân nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 1 | 12.5% | 7 | 87.5% | ||
Sân khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 11.1% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H T B | 16.7% | X T X X X X |
Spirit FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 5 | 29.4% | 12 | 70.6% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 2 | 22.2% | 7 | 77.8% | ||
Sân khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 25% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B T T | 50.0% | X T X T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS NSW | Khách | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | ||
AUS NSW | Chủ | Western Sydney Wanderers AM | ||
AUS NSW | Khách | Manly United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS NSW | Chủ | Blacktown City Demons | ||
AUS NSW | Chủ | Sutherland Sharks | ||
AUS NSW | Khách | Central Coast Mariners (Youth) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.