FC Cincinnati | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 13 | 2 | 1 | 81.2% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 88.9% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | X T X T T T |
Pittsburgh Riverhounds | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 8 | 2 | 3 | 61.5% | 4 | 30.8% | 9 | 69.2% | ||
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 80% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T H | 83.3% | X X T T T X |
FC Cincinnati | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 16 | 9 | 1 | 6 | 56.2% | 6 | 37.5% | 6 | 37.5% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | 3 | 42.9% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T B | 66.7% | X H H T T X |
Pittsburgh Riverhounds | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 4 | 3 | 6 | 30.8% | 4 | 30.8% | 5 | 38.5% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 2 | 40% | 1 | 20% | ||
Sân khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 25% | 2 | 25% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B H T | 50.0% | H X T T T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MLS | Khách | Vancouver Whitecaps | ||
MLS | Chủ | Toronto FC | ||
MLS | Khách | DC United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
USL CH | Chủ | Charleston Battery | ||
USL CH | Khách | Oakland Roots | ||
USL CH | Chủ | San Diego loyalty |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Fora.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.